Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ ti
dt.
Quý tộc thế tập ở các vùng dân tộc Tày, Nùng thời trước.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
thổ ti
dt
(H. ti: quản lí hành chính) Quan lang ở miền thượng du thời trước:
Bọn thổ ti là tay sai đắc lực của thực dân Pháp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
thổ trạch
-
thổ trước
-
thổ tù
-
thổ vụ thôn vân
-
thố
-
thố
* Tham khảo ngữ cảnh
Pháp lôi kéo , mua chuộc t
thổ ti
Đèo Văn Trì.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ ti
* Từ tham khảo:
- thổ trạch
- thổ trước
- thổ tù
- thổ vụ thôn vân
- thố
- thố