Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẹp cam
dt. Miếng da thừa, đóng ở dưới dép.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
thẹp cam
dt.
Miếng da thừa, đóng ở dưới dép.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
thẹp cam
Miếng da thừa, đóng ở dưới dép.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
thét
-
thét
-
thét
-
thét
-
thét
-
thét lác
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẹp cam
* Từ tham khảo:
- thét
- thét
- thét
- thét
- thét
- thét lác