Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể nhiệt
dt. Khí nóng trong thân-thể.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
thể nhiệt
dt. Nhiệt-độ trong thân-thể.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
phủ mặt
-
phủ hàm
-
phủ huyện
-
phủ-cân
-
phủ việt
-
phủ-niệm
* Tham khảo ngữ cảnh
Tuy điều kiện hoạt động mà có t
thể nhiệt
độ cao sẽ khiến hao hụt dầu mát.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể-nhiệt
* Từ tham khảo:
- phủ mặt
- phủ hàm
- phủ huyện
- phủ-cân
- phủ việt
- phủ-niệm