thanh học | Nh. Âm học. |
thanh học | dt (H. thanh: tiếng nói; học: môn học) Môn học nghiên cứu các thanh âm: Những dụng cụ cần cho thanh học. |
thanh học | dt. (itd). Xt. Âm hưởng học. |
thanh học | Môn học chuyên về thanh-âm. |
Trần Trọng Tthanh họcsư phạm , thích xây dựng môi trường và con người. |
Sáng nay , đại úy này trên đường sang TP Vị Tthanh họcđại học thì gặp nạn , nghi lạc tay lái lao xuống cống lúc rạng sáng. |
Chị Phương rưng rưng nước mắt chia sẻ thêm : "Giống như mọi ngày , cháu Tthanh họctừ 7h30 đến 9h vào các ngày thứ Hai , thứ Tư , thứ Sáu tại số nhà 572/28/12 đường Âu Cơ , phường 10 , quận Tân Bình , TP.HCM. |
* Từ tham khảo:
- thanh khí
- thanh khiết
- thanh khoản
- thanh la
- thanh lãng
- thanh lãnh uyên