tấn tốc | tt. Mau chóng: Xe chạy tấn tốc không ngờ tới. |
tấn tốc | tt, trgt (H. tấn: mau chóng; tốc: nhanh) Mau chóng: Bộ đội ta được lệnh tấn tốc phản công. |
tấn tốc | trt. Mau (itd). |
tấn tốc | Mau chóng: Sức máy chạy tấn-tốc lạ thường. |
Sang tháng 4 , bom ttấn tốcđộ Fast & Furious 7 gây sốt và kiếm về hơn 1 ,5 tỷ USD. |
* Từ tham khảo:
- tận
- tận cùng
- tận dụng
- tận địch nhi hoàn
- tận hưởng
- tận lực