Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm súng
dt.
Khoảng không gian súng bắn có hiệu quả:
chờ địch lọt vào tầm súng mới bắn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
tầm tã
-
tầm tầm
-
tầm tầm
-
tầm thước
-
tầm thường
-
tầm vấy
* Tham khảo ngữ cảnh
Hai hôm sau , chúng tôi chạy tới Cai Lậy , cách thành phố tỉnh ly chừng ba
tầm súng
đại bác.
Bọn giặc đặt cuộc nói chuyện ấy ở một nơi mà
tầm súng
trong hang không thể bắn ra được.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm súng
* Từ tham khảo:
- tầm tã
- tầm tầm
- tầm tầm
- tầm thước
- tầm thường
- tầm vấy