Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm nhận
đt. Nhận đỡ, chịu đỡ:
Tạm nhận trên nguyên-tắc.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
tạm nhận
bt. Nhận đỡ một lúc. || Tạm-nhận (hàng-hoá miễn-thuế).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
nhi nữ tạo anh hùng
-
nhị phẩm
-
nhiễm bẩn
-
nhiễm mặn
-
nhiệt phân
-
nhiễu chuyện
* Tham khảo ngữ cảnh
Họ nói lần đầu anh
tạm nhận
số tiền nhỏ tượng trưng này.
Cứ
tạm nhận
thế đi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm nhận
* Từ tham khảo:
- nhi nữ tạo anh hùng
- nhị phẩm
- nhiễm bẩn
- nhiễm mặn
- nhiệt phân
- nhiễu chuyện