Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
sữa bột
dt. Sữa bò làm thành bột nhuyễn để khuấy cho trẻ con bú.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
gi-lê
-
gì
-
gì gì
-
gì thì gì
-
gỉ
* Tham khảo ngữ cảnh
Cô Thư lo cho chú nhiều nhất , cô khuấy
sữa bột
gà nóng đem qua cho chú Sa bồi dưỡng , chú uống cái nụ cười của cô ngọt ngào , béo ngậy tới ba bữa sau còn chưa tan.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sữa bột
* Từ tham khảo:
- gi-lê
- gì
- gì gì
- gì thì gì
- gỉ