Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sõng sượt
Nh. Sóng sượt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
sóng
-
sóng
-
sóng
-
sóng âm
-
sóng bạc đầu
-
sóng cả gió to
* Tham khảo ngữ cảnh
Quanh những cái thây
sõng sượt
, đạn cắm chít chịt , tóe từng bụm khói nhỏ cỡ bàn tay.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sõng sượt
* Từ tham khảo:
- sóng
- sóng
- sóng
- sóng âm
- sóng bạc đầu
- sóng cả gió to