Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sộng
dt. C/g. Sống, bề dày lưỡi dao Sộng dao.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
sộng
dt.
Sống:
sộng dao.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
sộp
-
sộp
-
sộp
-
sốt
-
sốt
-
sốt cơn
* Tham khảo ngữ cảnh
Ngoài ra , Subway Surfers còn sở hữu đồ họa 3D đầy màu sắc và sống s
sộng
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sộng
* Từ tham khảo:
- sộp
- sộp
- sộp
- sốt
- sốt
- sốt cơn