Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sênh ca
- Tiếng ca hát.
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sênh ca
dt.
Tiếng hát ea.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
sênh ca
.- Tiếng ca hát.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
sênh tiền
-
sềnh sềnh
-
sểnh
-
sểnh đàn tan nghé
-
sểnh nhà ra thất nghiệp
-
sểnh ra
* Tham khảo ngữ cảnh
Bách bộ
sênh ca
, cầm bách thiệt ,
Thiên hàng nô bộc quất thiên đầu
Nguyệt vô sự chiếu nhân vô sự ,
Thủy hữu thu hàm thiên hữu thu.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sênh ca
* Từ tham khảo:
- sênh tiền
- sềnh sềnh
- sểnh
- sểnh đàn tan nghé
- sểnh nhà ra thất nghiệp
- sểnh ra