Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sạn sạn
Nh. Sàn sạn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
sạn sạn
Thường nói là “sàn-sạn”. Hơi có sạn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
sang
-
sang
-
sang
-
sang đá
-
sang đàng
-
sang đoạt
* Tham khảo ngữ cảnh
“Trấu dùng để đun bếp hay trải chuồng lợn , cám thì cho lợn ăn , còn tấm sở dĩ phải để riêng ra là vì ăn ho
sạn sạn
ạn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sạn sạn
* Từ tham khảo:
- sang
- sang
- sang
- sang đá
- sang đàng
- sang đoạt