Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
sẵ đặc
dt. Sữa bò nấu đặc lại có thêm bột và đường.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
xanh-bủng
-
xanh cây
-
xanh da trời
-
xanh đầu
-
xanh đồng
-
xanh lục
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵ đặc
* Từ tham khảo:
- xanh-bủng
- xanh cây
- xanh da trời
- xanh đầu
- xanh đồng
- xanh lục