Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rầu lo
tt. Rầu-rĩ lo-lắng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
ăn-ở-không
-
ăn quen
-
ăn trui
-
ăn lan
-
ăn loang
-
ăn luồn
* Tham khảo ngữ cảnh
Bỗng một vật khiến anh buồn
rầu lo
nghĩ.
Trong hai tuần lễ ấy không ngày nào Bính không buồn
rầu lo
nghĩ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rầu lo
* Từ tham khảo:
- ăn-ở-không
- ăn quen
- ăn trui
- ăn lan
- ăn loang
- ăn luồn