Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quăng quăng
tt.
Có mùi hơi hăng hăng, tanh tanh:
Mùi bùn non quăng quăng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
quẳng
-
quẳng xương cho chó cắn nhau
-
quặng
-
quắp
-
quặp
-
quặp râu
* Tham khảo ngữ cảnh
Đâu đây xông vào mũi thằng Xăm mùi bùn non
quăng quăng
của một cái ao mới cạn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quăng quăng
* Từ tham khảo:
- quẳng
- quẳng xương cho chó cắn nhau
- quặng
- quắp
- quặp
- quặp râu