Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhặp
đgt.
Nhấp:
nhắp rượu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nhắp
-
nhắt
-
nhặt
-
nhặt
-
nhặt
-
nhặt che mưa, thưa che gió
* Tham khảo ngữ cảnh
Thấy dễ kiếm tiền , Quyết liền thuê thêm Văn Anh đăng n
nhặp
và gửi tin nhắn lừa đảo cho mình.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhặp
* Từ tham khảo:
- nhắp
- nhắt
- nhặt
- nhặt
- nhặt
- nhặt che mưa, thưa che gió