Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nháo nhác như gà lạc mẹ
Nhớn nhác, hoảng hốt, ví như gà con lạc mẹ kêu và chạy tìm nháo nhác:
Có chuyện gì mà cả lũ chúng nó cứ nháo nhác như gà lạc mẹ thế kia?
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nháo nhào
-
nháo nhâng
-
nhạo
-
nhạo
-
nhạo báng
-
nháp
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nháo nhác như gà lạc mẹ
* Từ tham khảo:
- nháo nhào
- nháo nhâng
- nhạo
- nhạo
- nhạo báng
- nháp