Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhã bộ
dt. Bước khoan-thai.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
nhã bộ
dt.
Phong độ nhã nhặn:
Người sống có nhã bộ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nhã nhặn
-
nhã nhượi
-
nhã ý
-
nhá
-
nhá
-
nhá
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhã bộ
* Từ tham khảo:
- nhã nhặn
- nhã nhượi
- nhã ý
- nhá
- nhá
- nhá