Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngộp hơi
tt. Nh Ngộp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
nhão nhoét
-
nhão nhoẹt
-
nháo
-
nháo nhác
-
nháo nhác như gà lạc mẹ
-
nháo nhác như gà phải cáo
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngộp hơi
* Từ tham khảo:
- nhão nhoét
- nhão nhoẹt
- nháo
- nháo nhác
- nháo nhác như gà lạc mẹ
- nháo nhác như gà phải cáo