Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi vêu
đt. Ngồi trơ ra cách trơ-trẻn:
Từ sáng giờ ngồi vêu, không bán được đồng nào cả.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
rấp
-
rấp
-
rấp
-
rập
-
rập
-
rập
* Tham khảo ngữ cảnh
Buổi chiều đó , Nam n
ngồi vêu
... đập muỗi cho đỡ buồn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi vêu
* Từ tham khảo:
- rấp
- rấp
- rấp
- rập
- rập
- rập