Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiên cứu thời tác
Theo dõi và ghi nhận các động tác và thời gian của một công nhân đang làm việc trong một xí nghiệp để nghiên cứu cải tiến hiệu năng lao động như thay đổi công cụ, huấn luyện hay tạo điều kiện lao động tốt hơn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nghiên cứu tiêu thụ
-
nghiên cứu viên
-
nghiền
-
nghiền
-
nghiền ngẫm
-
nghiến
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiên cứu thời tác
* Từ tham khảo:
- nghiên cứu tiêu thụ
- nghiên cứu viên
- nghiền
- nghiền
- nghiền ngẫm
- nghiến