Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiên cứu tác nghiệp
Sử dụng các phương pháp khoa học như toán học để giải quyết những vấn đề về công nghiệp, tài chính và thương mại, đặc biệt nhằm hỗ trợ cho các nhà kinh doanh có quyết định hợp lí trong hiện tại cũng như trong tương lai.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nghiên cứu thời tác
-
nghiên cứu tiếp thị
-
nghiên cứu tiêu thụ
-
nghiên cứu viên
-
nghiền
-
nghiền
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiên cứu tác nghiệp
* Từ tham khảo:
- nghiên cứu thời tác
- nghiên cứu tiếp thị
- nghiên cứu tiêu thụ
- nghiên cứu viên
- nghiền
- nghiền