nghĩa nữ | dt. Đứa con gái nuôi. |
nghĩa nữ | - Con gái nuôi. |
nghĩa nữ | - con gái nuôi |
nghĩa nữ | dt. Con gái nuôi: Cho làm nghĩa nữ bạn bầu tiểu thư (Nhị độ mai). |
nghĩa nữ | dt (H. nữ: con gái) Con gái nuôi: Cô ta tuy là nghĩa nữ, nhưng vẫn coi bà cụ như mẹ đẻ. |
nghĩa nữ | dt. Con gái nuôi. |
nghĩa nữ | .- Con gái nuôi. |
nghĩa nữ | Con gái nuôi: Cho làm nghĩa-nữ bạn-bầu tiểu-thư (Nh-đ-m). |
* Từ tham khảo:
- nghĩa quân
- nghĩa sĩ
- nghĩa thương
- nghĩa trang
- nghĩa tử
- nghĩa tử là nghĩa tận