Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe lóm
đt. C/g Nghe lỏm, nghe chuyện người kể với nhau:
Nghe lóm chuyện người.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
nghe lóm
Nh. Nghe lỏm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nghe nhìn
-
nghe như đấm vào tai
-
nghe như rót vào tai
-
nghe ra
-
nghe thầy bói, đói rã họng
-
nghè
* Tham khảo ngữ cảnh
Làm hăng vậy tính kiếm tiền để cưới vợ hả?
Anh chàn
nghe lóm
'm , cười chéo mắt :
Có ai đâu mà cưới , bác.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe lóm
* Từ tham khảo:
- nghe nhìn
- nghe như đấm vào tai
- nghe như rót vào tai
- nghe ra
- nghe thầy bói, đói rã họng
- nghè