Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm bữa nửa tháng
Nh. Dăm bữa nửa tháng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
năm cha bảy mẹ
-
năm chắp bảy nối
-
năm châu bốn biển
-
năm chìm bảy nổi
-
năm chốn bốn nơi
-
năm chừng mười hoạ
* Tham khảo ngữ cảnh
năm bữa nửa thánganh mới hỏi tới vợ một lần , rồi qua quýt cho xong.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm bữa nửa tháng
* Từ tham khảo:
- năm cha bảy mẹ
- năm chắp bảy nối
- năm châu bốn biển
- năm chìm bảy nổi
- năm chốn bốn nơi
- năm chừng mười hoạ