Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm cha bảy mẹ
Nh. Năm cha ba mẹ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
năm châu bốn biển
-
năm chìm bảy nổi
-
năm chốn bốn nơi
-
năm chừng mười hoạ
-
năm con năm bát, nhà nát cột xiêu
-
năm con năm dấu, mười vợ mười thương
* Tham khảo ngữ cảnh
Ông biện nói :
Tụi trên trại
năm cha bảy mẹ
, sai được chúng nó đi không phải dễ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm cha bảy mẹ
* Từ tham khảo:
- năm châu bốn biển
- năm chìm bảy nổi
- năm chốn bốn nơi
- năm chừng mười hoạ
- năm con năm bát, nhà nát cột xiêu
- năm con năm dấu, mười vợ mười thương