Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỡ hắc lào
Thuốc bôi, dùng diệt nấm hắc lào trên da.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mỡ màng
-
mỡ màu
-
mỡ máy
-
mỡ nây
-
mỡ nước
-
mỡ phần
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỡ hắc lào
* Từ tham khảo:
- mỡ màng
- mỡ màu
- mỡ máy
- mỡ nây
- mỡ nước
- mỡ phần