Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỡ cơm xôi
dt.
Mỡbao quanh ruột non và ruột già của con lợn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mỡ cơm xôi
dt
Mỡ vụn ở lòng lợn:
Không thích ăn mỡ cơm xôi.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
mỡ cơm xôi
.- Mỡ vụn ở lòng lợn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
mỡ gà
-
mỡ hắc lào
-
mỡ khổ
-
mỡ màng
-
mỡ màu
-
mỡ máy
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỡ cơm xôi
* Từ tham khảo:
- mỡ gà
- mỡ hắc lào
- mỡ khổ
- mỡ màng
- mỡ màu
- mỡ máy