Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua mão
đt. C/g. Mua soát, mua hết hàng bày ra trước mắt:
Còn bao nhiêu, tôi mua mão cho.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
cắt két
-
cắt lớn
-
cắt lúa rụng thóc
-
cắt lưng xám
-
cắt lượt
-
cắt nghĩa
* Tham khảo ngữ cảnh
(một chủ vựa trái cây lớn) , cho biết thường m
mua mão
luôn cả vườn sầu riêng để hái từng đợt.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua mão
* Từ tham khảo:
- cắt két
- cắt lớn
- cắt lúa rụng thóc
- cắt lưng xám
- cắt lượt
- cắt nghĩa