Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọc như nấm
Phát triển nhanh, dựng lên đồng loạt:
Quán xá mọc như nấm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mọc tôm
-
mọc ốc
-
mọc sừng
-
moi
-
moi
-
moi móc
* Tham khảo ngữ cảnh
Những năm trước bánh Trung thu m
mọc như nấm
trên vỉa hè.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọc như nấm
* Từ tham khảo:
- mọc tôm
- mọc ốc
- mọc sừng
- moi
- moi
- moi móc