Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mĩ viện
dt.
Nơi làm tăng vẻ đẹp con người bằng tiểu phẫu thuật:
đến mĩ viện nâng mũi cao lên một chút
o cô
ấy vừa đi mĩ viện về là cái
chắc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mí
-
mí
-
mí
-
mị
-
mị
-
mị
* Tham khảo ngữ cảnh
Cô đã nhận lời mời của một thẩm m
mĩ viện
vì mong muốn có làn da sáng và tươi trẻ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mĩ viện
* Từ tham khảo:
- mí
- mí
- mí
- mị
- mị
- mị