Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mềm mụp
Nh. Mềm mủm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mềm nhũn
-
mềm như bún
-
mềm như con mài mại, nhũn như con chi chi
-
mềm như lạt mát như nước
-
mềm như lụa
-
mềm rục
* Tham khảo ngữ cảnh
Thú vị hơn là khi cắn miếng bầu xanh m
mềm mụp
, chất ngọt thịt cá và chất ngọt của bầu lập tức lan khắp mặt lưỡi , sau đó múc một muỗng nước húp vào.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mềm mụp
* Từ tham khảo:
- mềm nhũn
- mềm như bún
- mềm như con mài mại, nhũn như con chi chi
- mềm như lạt mát như nước
- mềm như lụa
- mềm rục