Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mày ngang mũi dọc
Mặt mũi với những đặc điểm cụ thể:
Mấy cậu to mồm réo tướng lên đòi anh đứng dậy trình diện cho anh em xem mày ngang mũi dọc ra sao, cố ý trêu chọc cho cậu ta mất tinh thần.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mày se mặt sém
-
mày tằm
-
mảy
-
mảy may
-
mảy mún
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mày ngang mũi dọc
* Từ tham khảo:
- mày se mặt sém
- mày tằm
- mảy
- mảy may
- mảy mún