Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máu rơi thịt nát
Bị chết chóc, cảnh chém giết đầy đau thương:
Máu rơi thịt nát tan tành, Ai ai trông thấy hồn kinh phách rời
(Truyện Kiều).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máu thịt
-
máu xương
-
may
-
may
-
may
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu rơi thịt nát
* Từ tham khảo:
- máu thịt
- máu xương
- may
- may
- may