Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất vốn mất lãi
Thiệt hại, tốn kém nhiều:
đã làm việc từ thiện thì không sợ mất vốn mất lãi gì.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mật
-
mật
-
mật báo
-
mật dụ
-
mật đàm
-
mật độ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất vốn mất lãi
* Từ tham khảo:
- mật
- mật
- mật báo
- mật dụ
- mật đàm
- mật độ