Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mào gà đuôi lươn
Nh.
Mào gà trắng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mão
-
mão
-
màu mẽ
-
màu mỡ
-
màu mỡ riêu cua
-
màu nhiệm
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mào gà đuôi lươn
* Từ tham khảo:
- mão
- mão
- màu mẽ
- màu mỡ
- màu mỡ riêu cua
- màu nhiệm