màng trinh | dt. C/g. Xử-nữ-mạc, tấm da rất mỏng trong cửa mình con gái còn trinh: Màng trinh còn nguyên vẹn. |
màng trinh | dt. Lớp mô mỏng chắn ngang lỗ âm đạo của người. |
màng trinh | dt Màng mỏng chắn ngang một phần phía trong cửa mình của người phụ nữ còn trinh: Ngày xưa khi lấy vợ người ta rất quan tâm đến màng trinh. |
màng trinh | dt. Màng mỏng nằm ngang cửa mình (âm-hộ) của con gái còn trinh. // Sưng màng trinh. |
màng trinh | .- Lớp mô mỏng chắn ngang một phần phía trong cửa mình của những người con gái còn trinh. |
* Từ tham khảo:
- màng xương
- mảng
- mảng
- mảng
- mảng