Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
măn mớm
đt. Vò nhẹ, xe-xe ngoài đầu:
Cái tay sao hay măn-mớm quá !
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
măn mớm
Nh. Mân mó.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mằn
-
mằn thắn
-
mẳn
-
mẳn
-
mắn
-
mặn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măn mớm
* Từ tham khảo:
- mằn
- mằn thắn
- mẳn
- mẳn
- mắn
- mặn