Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mâm quy
dt.
Mâm có chân cao và có nắp, dùng để thờ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mâm quy
Mâm thờ chân cao và có nắp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
mâm son bát sứ
-
mâm to cỗ đầy
-
mâm vỉ
-
mâm xà
-
mâm xôi
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mâm quy
* Từ tham khảo:
- mâm son bát sứ
- mâm to cỗ đầy
- mâm vỉ
- mâm xà
- mâm xôi