Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
măm mún
tt.
Manh mún: vụn nhỏ:
thịt cắt măm mún quá.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
măm mún
tt
Nhỏ, vụn quá:
Không quan tâm đến những chi tiết măm mún.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
măm mún
tt. Vụn nhỏ
: Cắn quả chuối măm-mún cả.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
mắm
-
mắm
-
mắm cá
-
mắm cá phèn
-
mắm cái
-
mắm hấp
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măm mún
* Từ tham khảo:
- mắm
- mắm
- mắm cá
- mắm cá phèn
- mắm cái
- mắm hấp