Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắm lóc
dt.
Mắm cá lóc (cá quả).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắc lóc chưng trứng vịt
-
mắm miệng day tay
-
mắm muối
-
mắm nêm
-
mắm phệt
* Tham khảo ngữ cảnh
Chỉ biết rằng y thường chở
mắm lóc
, mắm trê đôi khi chở cả dừa khô và bí rợ trong một chiếc ghe lườn bán dọc theo các xóm bờ kênh , nên đồng bào gọi y là Tư Mắm.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắm lóc
* Từ tham khảo:
- mắc lóc chưng trứng vịt
- mắm miệng day tay
- mắm muối
- mắm nêm
- mắm phệt