Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắm kem
dt.
Nước mắm cô đặc:
đem mắm kem đi cho tiện dùng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắm lóc
-
mắc lóc chiên dấm đường
-
mắc lóc chưng trứng vịt
-
mắm miệng day tay
-
mắm muối
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắm kem
* Từ tham khảo:
- mắm lóc
- mắc lóc chiên dấm đường
- mắc lóc chưng trứng vịt
- mắm miệng day tay
- mắm muối