Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mài đũng quần
Ngồi lì ở một nơi nào đó (thường dùng để nói về thời học sinh, sinh viên kéo dài):
Hai người bạn nối khố từ lúc mài đũng quần ở trường sơ và trung học.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mài mại
-
mài miệt
-
mài mực ru con, mài son đánh giặc
-
mài nanh giũa vuốt
-
mải
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài đũng quần
* Từ tham khảo:
- mài mại
- mài miệt
- mài mực ru con, mài son đánh giặc
- mài nanh giũa vuốt
- mải