Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mạch lô
(matelot)
dt.
Thuỷ thủ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mạch máu
-
mạch môn
-
mạch môn đông
-
mạch nha
-
mạch rẽ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch lô
* Từ tham khảo:
- mạch máu
- mạch môn
- mạch môn đông
- mạch nha
- mạch rẽ