Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc cái eo
đgt.
Gặp điều rủi ro, không may mắn:
nghèo mắc cái eo
(tng.).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắc chứng
-
mắc coọc
-
mắc cỡ
-
mắc cửi
-
mắc cười
-
mắc dịch
* Tham khảo ngữ cảnh
Đã nghèo còn m
mắc cái eo
, từ hôm đó đến nay chị Hương thất thần như người mất hồn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc cái eo
* Từ tham khảo:
- mắc chứng
- mắc coọc
- mắc cỡ
- mắc cửi
- mắc cười
- mắc dịch