Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lung mung
Nh
.
Mung lung.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lung tung beng
-
lùng
-
lùng
-
lùng bắt
-
lùng bùng
-
lùng bùng
* Tham khảo ngữ cảnh
Theo GS Đào Trí Úc (nguyên Viện trưởng Viện Nhà nươc và pháp luật) , nếu Luật không xác định phạm vi phân vùng thì rất l
lung mung
, mỗi cấp chính quyền có luật riêng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lung mung
* Từ tham khảo:
- lung tung beng
- lùng
- lùng
- lùng bắt
- lùng bùng
- lùng bùng