Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lốp cốp
tt.
Có âm thanh ngắn, gọn, lúc mạnh lúc yếu nối tiếp nhau một cách không đều đặn:
Rét đến mức hai hàm răng va vào nhau lốp cốp.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lốp hốp
-
lốp láp
-
lốp nhốp
-
lốp tốp
-
lộp bộp
-
lộp bộp như gà mổ mo
* Tham khảo ngữ cảnh
Tiếng guốc chạy
lốp cốp
ra phòng ngoài.
Giầm chèo va vào nhau , khua
lốp cốp
.
Bọn thợ máy , nhà ga lũ lượt đi làm nện guốc xuống mặt đường
lốp cốp
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lốp cốp
* Từ tham khảo:
- lốp hốp
- lốp láp
- lốp nhốp
- lốp tốp
- lộp bộp
- lộp bộp như gà mổ mo