Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
keo kiết
tt. C/g. Keo-kiệt, hà-tiện quá đáng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
keo kiết
Nh. Keo kiệt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
keo kiết
tt. Hà-tiện.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
keolận
-
keo sơn
-
keo sơn chí cốt
-
keo sơn gắn bó
-
keo tây
-
keo tỏ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
keo kiết
* Từ tham khảo:
- keolận
- keo sơn
- keo sơn chí cốt
- keo sơn gắn bó
- keo tây
- keo tỏ