Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết sắc tố
dt.
Yếu tố có màu trong máu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
huyết sắc tố
dt
(H. sắc: màu; tố: chất sẵn có) Chất màu của máu
: Huyết sắc tố có quan hệ đến sức khoẻ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
huyết táo
-
huyết thai
-
huyết thanh
-
huyết thất
-
huyết thấu
-
huyết thệ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết sắc tố
* Từ tham khảo:
- huyết táo
- huyết thai
- huyết thanh
- huyết thất
- huyết thấu
- huyết thệ