Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết thai
dt.
Chứng to bụng như có thai, do tắc kinh nguyệt làm máu ứ đọng trong dạ con.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
huyết thất
-
huyết thấu
-
huyết thệ
-
huyết thoát
-
huyết thống
-
huyết thũng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết thai
* Từ tham khảo:
- huyết thất
- huyết thấu
- huyết thệ
- huyết thoát
- huyết thống
- huyết thũng